VN520


              

放倒

Phiên âm : fàng dǎo.

Hán Việt : phóng đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放下使其平倒。如:「你千萬別把那瓦斯筒放倒, 以免發生危險。」


Xem tất cả...