Phiên âm : fàng dǎo.
Hán Việt : phóng đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放下使其平倒。如:「你千萬別把那瓦斯筒放倒, 以免發生危險。」